XSMT Thứ 6 - Xổ Số Miền Trung Thứ 6 Hàng Tuần - KQ SXMT T6
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 07 | 01 |
G.7 | 906 | 680 |
G.6 | 0390 6600 9895 | 7498 2178 9346 |
G.5 | 3974 | 5023 |
G.4 | 10687 52204 09087 34600 53258 02865 91768 | 09101 34885 81170 40849 73324 73963 67924 |
G.3 | 51616 86666 | 55511 14609 |
G.2 | 28656 | 64054 |
G.1 | 44300 | 60969 |
G.ĐB | 316288 | 054076 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 02/06/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 06, 00, 04, 00, 00 |
1 | 16 |
2 | - |
3 | - |
4 | - |
5 | 58, 56 |
6 | 65, 68, 66 |
7 | 74 |
8 | 87, 87, 88 |
9 | 90, 95 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 02/06/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 01, 09 |
1 | 11 |
2 | 23, 24, 24 |
3 | - |
4 | 46, 49 |
5 | 54 |
6 | 63, 69 |
7 | 78, 70, 76 |
8 | 80, 85 |
9 | 98 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 6:
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 71 | 00 |
G.7 | 773 | 729 |
G.6 | 8903 4694 2899 | 4585 8129 8932 |
G.5 | 5325 | 8513 |
G.4 | 10524 65303 48097 98515 55000 36591 50077 | 89620 55868 80915 13955 47539 03740 99430 |
G.3 | 95981 00123 | 51898 25004 |
G.2 | 12674 | 11719 |
G.1 | 38441 | 72488 |
G.ĐB | 006330 | 569179 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 26/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 03, 00 |
1 | 15 |
2 | 25, 24, 23 |
3 | 30 |
4 | 41 |
5 | - |
6 | - |
7 | 71, 73, 77, 74 |
8 | 81 |
9 | 94, 99, 97, 91 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 26/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 04 |
1 | 13, 15, 19 |
2 | 29, 29, 20 |
3 | 32, 39, 30 |
4 | 40 |
5 | 55 |
6 | 68 |
7 | 79 |
8 | 85, 88 |
9 | 98 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền Trung thứ 6:
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 64 | 30 |
G.7 | 982 | 453 |
G.6 | 4306 7665 4643 | 4329 9594 0315 |
G.5 | 9564 | 2220 |
G.4 | 58762 59612 79670 88201 77337 80034 47544 | 89928 42398 47379 61674 00395 96772 98475 |
G.3 | 37145 88820 | 47972 20969 |
G.2 | 39972 | 02673 |
G.1 | 07964 | 74030 |
G.ĐB | 930199 | 723029 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 19/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 01 |
1 | 12 |
2 | 20 |
3 | 37, 34 |
4 | 43, 44, 45 |
5 | - |
6 | 64, 65, 64, 62, 64 |
7 | 70, 72 |
8 | 82 |
9 | 99 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 19/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 15 |
2 | 29, 20, 28, 29 |
3 | 30, 30 |
4 | - |
5 | 53 |
6 | 69 |
7 | 79, 74, 72, 75, 72, 73 |
8 | - |
9 | 94, 98, 95 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 61 | 89 |
G.7 | 195 | 945 |
G.6 | 4279 4690 1621 | 3289 6178 5459 |
G.5 | 3778 | 3121 |
G.4 | 51369 68993 42215 91695 18305 48332 15001 | 47477 31966 86013 03168 93554 50604 75944 |
G.3 | 47500 86478 | 34293 51414 |
G.2 | 42785 | 06540 |
G.1 | 06414 | 61385 |
G.ĐB | 701483 | 320593 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 12/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 01, 00 |
1 | 15, 14 |
2 | 21 |
3 | 32 |
4 | - |
5 | - |
6 | 61, 69 |
7 | 79, 78, 78 |
8 | 85, 83 |
9 | 95, 90, 93, 95 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 12/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04 |
1 | 13, 14 |
2 | 21 |
3 | - |
4 | 45, 44, 40 |
5 | 59, 54 |
6 | 66, 68 |
7 | 78, 77 |
8 | 89, 89, 85 |
9 | 93, 93 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 31 | 61 |
G.7 | 132 | 205 |
G.6 | 4834 7041 6252 | 4708 4817 9938 |
G.5 | 3663 | 1933 |
G.4 | 05434 51623 17820 64069 93099 90308 63374 | 14406 95286 61037 55561 22020 58134 32130 |
G.3 | 36723 85477 | 00590 74522 |
G.2 | 79570 | 78395 |
G.1 | 94806 | 81491 |
G.ĐB | 452694 | 791458 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 05/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 06 |
1 | - |
2 | 23, 20, 23 |
3 | 31, 32, 34, 34 |
4 | 41 |
5 | 52 |
6 | 63, 69 |
7 | 74, 77, 70 |
8 | - |
9 | 99, 94 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 05/05/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 05, 08, 06 |
1 | 17 |
2 | 20, 22 |
3 | 38, 33, 37, 34, 30 |
4 | - |
5 | 58 |
6 | 61, 61 |
7 | - |
8 | 86 |
9 | 90, 95, 91 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 63 | 16 |
G.7 | 130 | 639 |
G.6 | 3814 6745 1854 | 5318 8728 7015 |
G.5 | 7426 | 5686 |
G.4 | 65642 58925 25502 17672 53536 87259 59424 | 11455 85050 90945 54902 28067 11094 80485 |
G.3 | 31159 65235 | 28999 83454 |
G.2 | 74414 | 85228 |
G.1 | 08297 | 68626 |
G.ĐB | 560979 | 400766 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 28/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 14, 14 |
2 | 26, 25, 24 |
3 | 30, 36, 35 |
4 | 45, 42 |
5 | 54, 59, 59 |
6 | 63 |
7 | 72, 79 |
8 | - |
9 | 97 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 28/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02 |
1 | 16, 18, 15 |
2 | 28, 28, 26 |
3 | 39 |
4 | 45 |
5 | 55, 50, 54 |
6 | 67, 66 |
7 | - |
8 | 86, 85 |
9 | 94, 99 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 62 | 59 |
G.7 | 655 | 590 |
G.6 | 4141 6826 3621 | 0021 8394 9663 |
G.5 | 9117 | 9869 |
G.4 | 22516 32913 97831 70441 19468 89742 98131 | 16507 30341 97516 86455 13494 01823 62956 |
G.3 | 76893 21210 | 92189 32317 |
G.2 | 49118 | 19673 |
G.1 | 65722 | 43707 |
G.ĐB | 580016 | 183209 |
Loto Gia Lai Thứ 6, 21/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 17, 16, 13, 10, 18, 16 |
2 | 26, 21, 22 |
3 | 31, 31 |
4 | 41, 41, 42 |
5 | 55 |
6 | 62, 68 |
7 | - |
8 | - |
9 | 93 |
Loto Ninh Thuận Thứ 6, 21/04/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 07, 09 |
1 | 16, 17 |
2 | 21, 23 |
3 | - |
4 | 41 |
5 | 59, 55, 56 |
6 | 63, 69 |
7 | 73 |
8 | 89 |
9 | 90, 94, 94 |
XSMT Thứ 6 - Xổ Số Miền Trung Thứ 6 Hàng Tuần - KQ SXMT T6 - KQXS MT - XSMT - SXMT - XS Mien Trung Thứ 6 CHÍNH XÁC & NHANH CHÓNG trực tiếp từ Công ty xổ số kiến thiết Miền Trung năm 2023. Cùng xem ngay tại Xosoketqua nhé!
Lịch mở thưởng XSMT Thứ 6 - Xổ Số Miền Trung Thứ 6 Hàng Tuần
Lịch mở thưởng của xổ số miền Trung trong ngày sẽ có đài chính, đài phụ và đài phụ 3 căn cứ theo lượng tiêu thụ và tuỳ thuộc từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé, riêng Đà Nẵng sẽ được phát hành 2 kỳ vé. Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam. Lịch mở thưởng XSMT Thứ 6 là của 2 đài Gia Lai và Ninh Thuận vào lúc 17h15p.
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Trung - XSMT - KQXSMT
Vé số truyền thống miền Trung được phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số cho từng tỉnh/thàng. Vé số sẽ có mệnh giá là 10.000đ (mười nghìn đồng). Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Loại giải | Số lượng giải | Trùng | Trị giá giải thưởng |
Giải Đặc biệt | 01 | 6 số | 2.000.000.000 VNĐ |
Giải Nhất | 10 | 5 số | 30.000.000 VNĐ |
Giải Nhì | 10 | 5 số | 15.000.000 VNĐ |
Giải Ba | 20 | 5 số | 10.000.000 VNĐ |
Giải Tư | 70 | 5 số | 3.000.000 VNĐ |
Giải Năm | 100 | 4 số | 1.000.000 VNĐ |
Giải Sáu | 300 | 4 số | 400.000 VNĐ |
Giải Bảy | 1.000 | 3 số | 200.000 VNĐ |
Giải Tám | 10.000 | 2 số | 100.000 VNĐ |
Lưu ý:
+ 09 giải Phụ đặc biệt dành cho những vé sai số đầu tiên nhưng trùng 5 chữ số sau của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ. Mỗi giải Phụ đặc biệt có trị giá 50 triệu đồng.
+ 45 giải Khuyến khích dành cho các vé trùng chữ số đầu tiên + thứ 2 và sai một số bất lỳ còn lại của giải ĐẶC BIỆT 6 CHỮ SỐ. Mỗi giải Khuyến khích có trị giá 6 triệu đồng.
Xem thêm:
XSMT Thứ 7 - Xổ Số Miền Trung Thứ 7 Hàng Tuần - KQ SXMT T7
XSMT Chủ Nhật - Xổ Số Miền Trung Chủ Nhật Hàng Tuần - KQ SXMT CN