XSMT Thứ 2 - Xổ Số Miền Trung Thứ 2 Hàng Tuần - KQ SXMT T2
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 98 | 32 |
G.7 | 366 | 627 |
G.6 | 9789 5888 1759 | 2173 0324 6037 |
G.5 | 1490 | 1753 |
G.4 | 90640 50400 00737 90445 02023 09946 03153 | 16088 61164 55936 83918 03270 38025 47898 |
G.3 | 47548 29131 | 70432 56346 |
G.2 | 43203 | 07693 |
G.1 | 27775 | 27132 |
G.ĐB | 401919 | 533609 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 27/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 03 |
1 | 19 |
2 | 23 |
3 | 37, 31 |
4 | 40, 45, 46, 48 |
5 | 59, 53 |
6 | 66 |
7 | 75 |
8 | 89, 88 |
9 | 98, 90 |
Loto Huế Thứ 2, 27/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 18 |
2 | 27, 24, 25 |
3 | 32, 37, 36, 32, 32 |
4 | 46 |
5 | 53 |
6 | 64 |
7 | 73, 70 |
8 | 88 |
9 | 98, 93 |
- Xem thống kê 2 điểm miền Trung
- Xem thống kê Loto gan miền Trung
- Tham khảo dự đoán kết quả tại đây
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh KQXS các tỉnh miền Trung thứ 2:
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 34 | 71 |
G.7 | 671 | 357 |
G.6 | 0706 7225 5712 | 6689 9794 2270 |
G.5 | 1798 | 4124 |
G.4 | 35979 66546 75325 56101 03710 42995 46303 | 81319 42832 34501 70979 19127 46791 03386 |
G.3 | 00806 36694 | 99936 40669 |
G.2 | 40166 | 46852 |
G.1 | 87226 | 22977 |
G.ĐB | 829687 | 968527 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 20/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 01, 03, 06 |
1 | 12, 10 |
2 | 25, 25, 26 |
3 | 34 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | 66 |
7 | 71, 79 |
8 | 87 |
9 | 98, 95, 94 |
Loto Huế Thứ 2, 20/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 19 |
2 | 24, 27, 27 |
3 | 32, 36 |
4 | - |
5 | 57, 52 |
6 | 69 |
7 | 71, 70, 79, 77 |
8 | 89, 86 |
9 | 94, 91 |
- Xem thống kê Loto kép miền Trung
- Xem thống kê Lần xuất hiện xo so mien Trung
- Xem nhanh KQXS các tỉnh miền Trung thứ 2:
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 34 | 61 |
G.7 | 690 | 660 |
G.6 | 5212 2139 4314 | 2913 5819 2385 |
G.5 | 4804 | 8698 |
G.4 | 85259 09990 54817 56769 50659 01232 41256 | 89271 04334 74045 45153 74291 69839 29081 |
G.3 | 99881 14324 | 56113 45641 |
G.2 | 87986 | 21812 |
G.1 | 43852 | 34529 |
G.ĐB | 434308 | 183275 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 13/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 08 |
1 | 12, 14, 17 |
2 | 24 |
3 | 34, 39, 32 |
4 | - |
5 | 59, 59, 56, 52 |
6 | 69 |
7 | - |
8 | 81, 86 |
9 | 90, 90 |
Loto Huế Thứ 2, 13/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | - |
1 | 13, 19, 13, 12 |
2 | 29 |
3 | 34, 39 |
4 | 45, 41 |
5 | 53 |
6 | 61, 60 |
7 | 71, 75 |
8 | 85, 81 |
9 | 98, 91 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 70 | 39 |
G.7 | 173 | 277 |
G.6 | 9329 6903 1528 | 8339 2090 5302 |
G.5 | 7989 | 0425 |
G.4 | 38619 57972 66599 45012 07937 10262 42825 | 91264 35908 15656 16991 44081 78450 35198 |
G.3 | 23963 94521 | 44249 82003 |
G.2 | 23500 | 09128 |
G.1 | 53107 | 16214 |
G.ĐB | 372081 | 451974 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 06/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03, 00, 07 |
1 | 19, 12 |
2 | 29, 28, 25, 21 |
3 | 37 |
4 | - |
5 | - |
6 | 62, 63 |
7 | 70, 73, 72 |
8 | 89, 81 |
9 | 99 |
Loto Huế Thứ 2, 06/11/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 02, 08, 03 |
1 | 14 |
2 | 25, 28 |
3 | 39, 39 |
4 | 49 |
5 | 56, 50 |
6 | 64 |
7 | 77, 74 |
8 | 81 |
9 | 90, 91, 98 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 07 | 28 |
G.7 | 114 | 518 |
G.6 | 5339 3091 9138 | 8893 8897 3701 |
G.5 | 4037 | 1890 |
G.4 | 64416 82442 05134 18047 76002 46963 91095 | 73532 64612 43399 16125 99526 75569 22933 |
G.3 | 19236 61513 | 11423 65990 |
G.2 | 49330 | 71433 |
G.1 | 65308 | 55069 |
G.ĐB | 400243 | 536532 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 30/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07, 02, 08 |
1 | 14, 16, 13 |
2 | - |
3 | 39, 38, 37, 34, 36, 30 |
4 | 42, 47, 43 |
5 | - |
6 | 63 |
7 | - |
8 | - |
9 | 91, 95 |
Loto Huế Thứ 2, 30/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01 |
1 | 18, 12 |
2 | 28, 25, 26, 23 |
3 | 32, 33, 33, 32 |
4 | - |
5 | - |
6 | 69, 69 |
7 | - |
8 | - |
9 | 93, 97, 90, 99, 90 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 23 | 16 |
G.7 | 010 | 635 |
G.6 | 7686 9191 8427 | 8568 8279 1099 |
G.5 | 8938 | 5625 |
G.4 | 57333 24760 06688 19708 82123 15461 51049 | 11279 57646 01615 62561 29612 02365 67819 |
G.3 | 03898 95730 | 32609 93235 |
G.2 | 42692 | 57162 |
G.1 | 22647 | 29318 |
G.ĐB | 145778 | 022287 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 23/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08 |
1 | 10 |
2 | 23, 27, 23 |
3 | 38, 33, 30 |
4 | 49, 47 |
5 | - |
6 | 60, 61 |
7 | 78 |
8 | 86, 88 |
9 | 91, 98, 92 |
Loto Huế Thứ 2, 23/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09 |
1 | 16, 15, 12, 19, 18 |
2 | 25 |
3 | 35, 35 |
4 | 46 |
5 | - |
6 | 68, 61, 65, 62 |
7 | 79, 79 |
8 | 87 |
9 | 99 |
Giải | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
G.8 | 29 | 08 |
G.7 | 930 | 802 |
G.6 | 3528 2088 8900 | 0690 5401 6544 |
G.5 | 0571 | 4626 |
G.4 | 04445 98261 97219 34640 31248 06135 04221 | 99511 13693 78138 64900 74975 98688 09542 |
G.3 | 96928 07098 | 07150 73071 |
G.2 | 10458 | 75591 |
G.1 | 50633 | 21416 |
G.ĐB | 688565 | 784945 |
Loto Phú Yên Thứ 2, 16/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00 |
1 | 19 |
2 | 29, 28, 21, 28 |
3 | 30, 35, 33 |
4 | 45, 40, 48 |
5 | 58 |
6 | 61, 65 |
7 | 71 |
8 | 88 |
9 | 98 |
Loto Huế Thứ 2, 16/10/2023
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 08, 02, 01, 00 |
1 | 11, 16 |
2 | 26 |
3 | 38 |
4 | 44, 42, 45 |
5 | 50 |
6 | - |
7 | 75, 71 |
8 | 88 |
9 | 90, 93, 91 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
- Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
- Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |