XSMB - Kết quả xổ số miền Bắc - SXMB
Mã ĐB | 12BU 15BU 17BU 20BU 3BU 6BU 7BU 9BU |
G.ĐB | 98371 |
G.1 | 77855 |
G.2 | 1065879326 |
G.3 | 087683538963003450132589658159 |
G.4 | 7512357362526597 |
G.5 | 127022349849941445418794 |
G.6 | 558262712 |
G.7 | 84599082 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 03 |
1 | 13, 12, 14, 12 |
2 | 26 |
3 | 34 |
4 | 49, 41 |
5 | 55, 58, 59, 52, 58, 59 |
6 | 68, 62 |
7 | 71, 73, 70 |
8 | 89, 84, 82 |
9 | 96, 97, 94, 90 |
Mã ĐB | 10BT 12BT 13BT 15BT 16BT 2BT 3BT 4BT |
G.ĐB | 95110 |
G.1 | 91230 |
G.2 | 2584837352 |
G.3 | 465969239175545863952874658992 |
G.4 | 7879224490016647 |
G.5 | 478223350826911729815762 |
G.6 | 366704757 |
G.7 | 38446852 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 01, 04 |
1 | 10, 17 |
2 | 26 |
3 | 30, 35, 38 |
4 | 48, 45, 46, 44, 47, 44 |
5 | 52, 57, 52 |
6 | 62, 66, 68 |
7 | 79 |
8 | 82, 81 |
9 | 96, 91, 95, 92 |
- Xem thống kê 2 điểm lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Loto kép miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngay hôm nay
Mã ĐB | 11BS 12BS 14BS 15BS 17BS 5BS 8BS 9BS |
G.ĐB | 54869 |
G.1 | 34677 |
G.2 | 8058317410 |
G.3 | 121197537969729451960646306180 |
G.4 | 9936056559641109 |
G.5 | 735692731879601541253336 |
G.6 | 959344804 |
G.7 | 36207321 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 09, 04 |
1 | 10, 19, 15 |
2 | 29, 25, 20, 21 |
3 | 36, 36, 36 |
4 | 44 |
5 | 56, 59 |
6 | 69, 63, 65, 64 |
7 | 77, 79, 73, 79, 73 |
8 | 83, 80 |
9 | 96 |
- Xem thống kê 2 điểm về nhiều miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB | 10BR 12BR 14BR 16BR 18BR 20BR 7BR 9BR |
G.ĐB | 33859 |
G.1 | 98585 |
G.2 | 1503042515 |
G.3 | 420989187150318018558397119248 |
G.4 | 4323294791832296 |
G.5 | 369625542052147956435271 |
G.6 | 174207624 |
G.7 | 56623272 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 07 |
1 | 15, 18 |
2 | 23, 24 |
3 | 30, 32 |
4 | 48, 47, 43 |
5 | 59, 55, 54, 52, 56 |
6 | 62 |
7 | 71, 71, 79, 71, 74, 72 |
8 | 85, 83 |
9 | 98, 96, 96 |
Mã ĐB | 10BQ 11BQ 15BQ 1BQ 20BQ 2BQ 3BQ 6BQ |
G.ĐB | 85800 |
G.1 | 00197 |
G.2 | 4269264848 |
G.3 | 291006305236810406394234975155 |
G.4 | 3675249836696507 |
G.5 | 958738983298530246433914 |
G.6 | 066614953 |
G.7 | 36974157 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 00, 00, 07, 02 |
1 | 10, 14, 14 |
2 | - |
3 | 39, 36 |
4 | 48, 49, 43, 41 |
5 | 52, 55, 53, 57 |
6 | 69, 66 |
7 | 75 |
8 | 87 |
9 | 97, 92, 98, 98, 98, 97 |
Mã ĐB | 13BP 14BP 17BP 1BP 3BP 5BP 6BP 7BP |
G.ĐB | 19412 |
G.1 | 85667 |
G.2 | 2690622710 |
G.3 | 095909624853294433954987653705 |
G.4 | 0546866415728719 |
G.5 | 567815991893684407499130 |
G.6 | 503719868 |
G.7 | 31114335 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 06, 05, 03 |
1 | 12, 10, 19, 19, 11 |
2 | - |
3 | 30, 31, 35 |
4 | 48, 46, 44, 49, 43 |
5 | - |
6 | 67, 64, 68 |
7 | 76, 72, 78 |
8 | - |
9 | 90, 94, 95, 99, 93 |
Mã ĐB | 15BN 17BN 18BN 1BN 20BN 2BN 6BN 8BN |
G.ĐB | 98375 |
G.1 | 76516 |
G.2 | 9616975327 |
G.3 | 433301576427087137049783625835 |
G.4 | 9431196258104897 |
G.5 | 911904907211205830740453 |
G.6 | 290942079 |
G.7 | 29030528 |
Loto miền Bắc
Đầu | Loto |
---|---|
0 | 04, 03, 05 |
1 | 16, 10, 19, 11 |
2 | 27, 29, 28 |
3 | 30, 36, 35, 31 |
4 | 42 |
5 | 58, 53 |
6 | 69, 64, 62 |
7 | 75, 74, 79 |
8 | 87 |
9 | 97, 90, 90 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) | Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số | 25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn - nghìn - trăm - chục - đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục - đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải